thành uỷ
Vietnamese
etym-sino
Definitions
- municipal communist party committee
Etymology
Com from Vietnamese thành (city, fort, sincere, castle) + Vietnamese uỷ (committee)+ Vietnamese vi + Vietnamese thành phố (city)+ Vietnamese vi + Vietnamese uỷ ban (l).
Origin
Vietnamese
uỷ ban
Gloss
l
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Thành phố Hồ Chí Minh Vietnamese
- bán độ Vietnamese
- cam go Vietnamese
- con bạc Vietnamese
- cà phê sữa đá Vietnamese
- giải quyết nỗi buồn Vietnamese
- giống má Vietnamese
- gấu trúc Vietnamese
- hài lòng Vietnamese
- hình chữ nhật Vietnamese
- mì Quảng Vietnamese
- ngón áp út Vietnamese
- ngựa thành Tơ-roa Vietnamese
- quan ngại Vietnamese
- rừng rú Vietnamese
- tham nhũng Vietnamese
- thành Vietnamese
- thành phố Vietnamese
- trị vì Vietnamese
- uỷ Vietnamese
- uỷ ban Vietnamese
- vi Vietnamese
- vốn dĩ Vietnamese
- ông đồ Vietnamese
- đánh bạc Vietnamese
- đường kính Vietnamese
- đế quốc Mĩ Vietnamese
- tha̒nh phổ Muong